Toggle main menu
Go to homepage
Đăng nhập
Đăng ký
Quần vợt
/
ATP
/
Mỹ mở rộng Đơn Nam
/
Darderi, Luciano - Hijikata, Rinky
Toàn bộ
Phổ biến
8
Set đấu
13
Trò chơi
12
Người chơi
10
Special
1
Đội thắng
Darderi, Luciano
1.57
Hijikata, Rinky
2.38
H1 số set - người thắng
Darderi, Luciano
1.64
Hijikata, Rinky
2.16
2 số set - người thắng
Darderi, Luciano
1.64
Hijikata, Rinky
2.14
3 số set - người thắng
Darderi, Luciano
1.63
Hijikata, Rinky
2.14
Kèo chấp trận
Darderi, Luciano (-7.5)
3.55
Hijikata, Rinky (+7.5)
1.16
Darderi, Luciano (-6.5)
2.80
Hijikata, Rinky (+6.5)
1.29
Darderi, Luciano (-5.5)
2.45
Hijikata, Rinky (+5.5)
1.43
Darderi, Luciano (-4.5)
2.10
Hijikata, Rinky (+4.5)
1.62
Darderi, Luciano (-3.5)
1.96
Hijikata, Rinky (+3.5)
1.80
Darderi, Luciano (-2.5)
1.77
Hijikata, Rinky (+2.5)
1.92
Darderi, Luciano (-1.5)
1.64
Hijikata, Rinky (+1.5)
2.04
Darderi, Luciano (-0.5)
1.53
Hijikata, Rinky (+0.5)
2.15
Darderi, Luciano (+0.5)
1.45
Hijikata, Rinky (-0.5)
2.28
Darderi, Luciano (+1.5)
1.39
Hijikata, Rinky (-1.5)
2.40
Darderi, Luciano (+2.5)
1.32
Hijikata, Rinky (-2.5)
2.65
Darderi, Luciano (+3.5)
1.25
Hijikata, Rinky (-3.5)
2.90
Darderi, Luciano (+4.5)
1.17
Hijikata, Rinky (-4.5)
3.30
Tổng số game
Trên 31.5
1.25
Dưới 31.5
2.85
Trên 32.5
1.32
Dưới 32.5
2.60
Trên 33.5
1.37
Dưới 33.5
2.43
Trên 34.5
1.43
Dưới 34.5
2.30
Trên 35.5
1.53
Dưới 35.5
2.15
Trên 36.5
1.63
Dưới 36.5
2.03
Trên 37.5
1.74
Dưới 37.5
1.94
Trên 38.5
1.85
Dưới 38.5
1.89
Trên 39.5
1.99
Dưới 39.5
1.70
Trên 40.5
2.10
Dưới 40.5
1.58
Trên 41.5
2.25
Dưới 41.5
1.47
Trên 42.5
2.40
Dưới 42.5
1.41
Trên 43.5
2.60
Dưới 43.5
1.33
Trên 44.5
2.80
Dưới 44.5
1.27
Tổng số set
Trên 3.5
1.50
Dưới 3.5
2.60
Trên 4.5
3.20
Dưới 4.5
1.35
Tỉ số đúng